Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi nhánh
[chi nhánh]
|
branch; affiliation
A provincial branch of the National Bank
The company has branches all over the country
Bank branch
Branch manager
Chuyên ngành Việt - Anh
chi nhánh
[chi nhánh]
|
Kinh tế
branch
Kỹ thuật
branch
Từ điển Việt - Việt
chi nhánh
|
danh từ
nhánh phụ, chia ra từ sông chính
các chi nhánh của sông Cửu Long
tổ chức cấp dưới của một số cơ quan
chi nhánh ngân hàng tỉnh